Characters remaining: 500/500
Translation

coronary heart disease

Academic
Friendly

Từ "coronary heart disease" (bệnh động mạch vành tim) một thuật ngữ y tế dùng để chỉ một loại bệnh gây ra do sự hẹp hoặc tắc nghẽn của các động mạch cung cấp máu cho tim. Điều này thường xảy ra do sự tích tụ của mỡ, cholesterol các chất khác trong động mạch, gây ra tình trạng gọi là vữa động mạch.

Định nghĩa đơn giản:
  • Coronary heart disease: Bệnh gây ra do các động mạch vành của tim bị hẹp lại, làm giảm lượng máu oxy cung cấp cho tim, có thể dẫn đến cơn đau thắt ngực hoặc cơn đau tim.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was diagnosed with coronary heart disease." (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh động mạch vành tim.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Coronary heart disease is a leading cause of death worldwide, highlighting the importance of a healthy lifestyle." (Bệnh động mạch vành tim nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của một lối sống lành mạnh.)
Các biến thể của từ:
  • Coronary artery: Động mạch vành
  • Heart disease: Bệnh tim
  • Coronary bypass surgery: Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cardiovascular disease: Bệnh tim mạch
  • Ischemic heart disease: Bệnh tim thiếu máu cục bộ (một loại bệnh tim liên quan đến thiếu máu nuôi tim)
Idioms cụm động từ:
  • "Heart attack": Cơn đau tim, thường một hậu quả nghiêm trọng của bệnh động mạch vành.
  • "To have a heart of gold": tấm lòng vàng, nghĩa người rất tốt bụng, không liên quan trực tiếp nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh nói về sức khỏe tình cảm.
Lưu ý:
  • Bệnh động mạch vành tim có thể được phòng ngừa bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn kiểm soát căng thẳng.
  • Tình trạng này thường phổ biến hơnnhững người tiền sử gia đình mắc bệnh tim, người hút thuốc, hoặc người chế độ ăn uống không lành mạnh.
Noun
  1. bệnh động mạch vành tim.

Comments and discussion on the word "coronary heart disease"